STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hành chính tư pháp | |
27 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hành chính tư pháp | |
28 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hành chính tư pháp | |
29 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hành chính tư pháp | |
30 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hành chính tư pháp | |
31 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hành chính tư pháp | |
32 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hành chính tư pháp | |
33 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hành chính tư pháp | |
34 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hành chính tư pháp | |
35 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hành chính tư pháp | |
36 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hành chính tư pháp | |
37 | 1.002252.000.00.00.H56 | Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công | |
38 | 1.003337.000.00.00.H56 | Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | Người có công | |
39 | 2.001382.000.00.00.H56 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công | |
40 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Hành chính tư pháp | |
41 | 1.007194 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | | |
42 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hành chính tư pháp | |
43 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | | |
44 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | | |
45 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | | |
46 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | | |
47 | 1.003423.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Người có công | |
48 | 1.003423.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Người có công | |
49 | 1.002440.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công | |
50 | 1.002429.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công | |